TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chức danh
|
Chuyên ngành/ Bậc
|
I
|
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
|
1 |
Nguyễn Văn Chiến |
25/05/1966 |
Chủ tịch chuyên trách |
Cử nhân kinh tế - CN Tài chính tín dụng |
II
|
BAN KIỂM SOÁT
|
1 |
Nguyễn Văn Minh
|
10/01/1981 |
Trưởng Ban KS chuyên trách |
Cử nhân - CN QTKD |
III |
BAN GIÁM ĐỐC
|
1 |
Vũ Minh Tú
|
25/06/1978 |
Giám đốc |
Cử nhân - CN tài chính tín dụng |
2
|
Nguyễn Tài Tuân
|
13/04/1965
|
Phó Giám đốc
|
Kỹ sư - CN công trình thủy điện
|
3 |
Lê Đắc Dần |
10/11/1986 |
Phó Giám đốc |
Kỹ sư - CN điện tự động hóa
xí nghiệp công nghiệp |
IV
|
VĂN PHÒNG SBM
|
1 |
Trần Trọng Nghĩa |
07/12/1976 |
Q. Chánh văn phòng |
Cử nhân Quân sự - CN Sỹ quan chỉ huy Tham mưu Không Quân |
2
|
Nguyễn Vân Kiều
|
22/10/1975
|
Nhân viên
|
Cử nhân - CN hành chính học
|
3
|
Nguyễn Thị Thảo
|
05/11/1989
|
Nhân viên
|
Cử nhân - CN quản trị nhân lực
|
4
|
Nguyễn T. Minh Phương
|
05/06/1984
|
Nhân viên
|
Cử nhân - CN quản trị văn phòng
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
13/08/1988 |
Nhân viên |
Cử nhân kinh tế - CN Tài chính Ngân hàng |
6 |
Hoàng Lê Quý
|
18/10/1984 |
Nhân viên |
Lái xe |
7 |
Nguyễn Minh Ngọc
|
23/12/1983 |
Nhân viên |
Lái xe |
8 |
Vũ Văn Nam |
13/10/1995 |
Nhân viên |
Lái Xe |
V |
PHÒNG KỸ THUẬT
|
|
|
|
1 |
Phạm Văn Hảo |
21/02/1990 |
Phó phòng |
Kỹ sư - CN tự động hóa XNCN |
2 |
Trần Văn Thiện |
05/08/1994 |
Nhân viên |
Kỹ sư - CN điện CN và dân dụng |
3 |
Trần Quang Huy
|
31/8/1981 |
Trưởng BP ATVSLĐ |
Kỹ sư - CN hệ thống điện |
4 |
Hoàng Minh Quảng
|
15/12/1982 |
Nhân viên |
Thạc sỹ kinh tế |
5 |
Phạm Đức Chiến
|
28/09/1980 |
Nhân viên |
Kỹ sư - CN trắc địa |
6 |
Bùi Ngọc Hưng
|
27/09/1986 |
Nhân viên |
Kỹ sư - CN kỹ thuật đo &
tin học công nghiệp |
VI |
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
|
|
|
|
1 |
Bùi Tuyết Vân
|
14/02/1981 |
Kế toán trưởng |
Cử nhân kinh tế- CN kế toán |
2 |
Nguyễn Thị Chang |
23/02/1987 |
Phó phòng |
Thạc sỹ kinh tế |
3 |
Đặng Thị Hồng Anh
|
03/03/1993 |
Thủ quỹ |
Đại học - Chuyên ngành KTDN |
4 |
Nguyễn Thị Nhung
|
10/05/1988 |
Nhân viên |
Cử nhân - CN kế toán tổng hợp |
5 |
Tạ Thị Thanh Vân
|
27/01/1981 |
Nhân viên |
Cử nhân - CN kế toán |
6
|
Nhâm T. Thu Hiền
|
19/01/1981 |
Nhân viên
|
Cử nhân - Chuyên ngành kế toán
|
VII
|
PHÒNG KẾ HOẠCH
|
1
|
Vũ Văn Năm
|
20/10/1983
|
Trưởng phòng
|
Kỹ sư - CN xây dựng dân dụng
và công nghiệp
|
2
|
Đỗ Đăng Thắm
|
21/08/1988
|
Nhân viên
|
Cử nhân - CN QTKD
|
3 |
Bùi Thị Ngân |
05/02/1987 |
Nhân viên |
Thạc sỹ kinh tế |
4 |
Phạm Minh Đức |
26/10/1988 |
Nhân viên |
Kỹ sư - CN hệ thống điện |
5
|
Lý Thế Điệp
|
25/11/1976
|
Nhân viên
|
Kỹ sư - CN tự động hóa
|
IX
|
NMTĐ SUỐI SẬP 3
|
1
|
Lò Văn Thanh
|
10/10/1987
|
Giám đốc NMTĐ
|
Trung cấp - CN QLVH lưới điện
|
2
|
Lò Ngọc Dân
|
12/11/1982
|
Kỹ thuật viên
|
Trung cấp - CN hệ thống điện
|
3
|
Mà Mạnh Trường
|
19/11/1982
|
Kỹ thuật viên
|
Kỹ sư - CN hệ thống điện
|
4
|
Hồ Đăng Thành
|
27/7/1969
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
5
|
Nguyễn Văn Luân
|
25/02/1984
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
6
|
Hoàng Hữu Hiệu
|
16/10/1982
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
7
|
Hà Văn Quỳnh
|
05/02/1985
|
Trưởng ca
|
Bậc 3
|
8
|
Mà Mạnh Thắng
|
23/06/1988
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
9
|
Đinh Văn Thành
|
26/03/1973
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
10
|
Nguyễn Mạnh Chiến
|
04/12/1984
|
ĐHV
|
Bậc 4
|
11
|
Đinh Văn Minh
|
17/02/1984
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
12
|
Vì Văn Uyên
|
12/02/1981
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
13
|
Cầm Mạnh Duy
|
18/3/1992
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
14
|
Đinh Văn Chinh
|
28/03/1982
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
15
|
Lê Thanh Hường
|
09/01/1988
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
16
|
Ngần Thị Danh
|
20/10/1985
|
Hành chính
|
Cử nhân ngoại ngữ - CN Tiếng anh
|
17
|
Sa Thị Nhung
|
01/09/1985
|
Hành chính
|
Trung cấp - CN QLSC ĐZ&TBA
|
X
|
NMTĐ TÀ CỌ VÀ NẬM CÔNG 3
|
1
|
Lò Văn Thìn
|
30/5/1988
|
Giám đốc
|
Kỹ sư - Chuyên ngành Tự động hóa XNCN
|
2
|
Nguyễn Đình Mỹ
|
05/02/1991
|
P. Giám đốc
|
Kỹ sư - Chuyên ngành kỹ thuật điện
|
3
|
Quàng Văn Thư
|
25/06/1988
|
Kỹ thuật viên
|
CĐ – CN hệ thống điện
|
4
|
Dương Văn Tuyến
|
21/01/1988
|
Kỹ thuật viên
|
TC – CN Quản lý ĐZ và TBA
|
5
|
Vũ Đức Hiển
|
12/08/1987
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
6
|
Vũ Minh Khuê
|
21/08/1987
|
Trưởng ca
|
Bậc 1
|
7
|
Trần Trọng Quang
|
18/05/1987
|
Trưởng ca
|
Bậc 1
|
8
|
Trịnh Văn Hòa
|
15/01/1984
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
9
|
Đoàn Đình Quang
|
13/11/1986
|
Trưởng ca
|
Bậc 1
|
10
|
Phạm Anh Tuấn
|
03/09/1989
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
11
|
Phạm Văn Thưởng
|
30/05/1988
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
12
|
Tường Thế Tuyên
|
10/08/1987
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
13
|
Bùi Anh Linh
|
17/03/1988
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
14
|
Trần Đức Trọng
|
10/10/1988
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
15
|
Lê Việt Thắng
|
19/11/1988
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
16
|
Trần Văn Hiệp
|
26/7/1986
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
17
|
Tòng Văn Hoàng
|
06/03/1986
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
18
|
Nguyễn Bá Nguyện
|
06/01/1985
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
19
|
Nguyễn Duy Thành
|
28/9/1987
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
20
|
Lò Văn Kích
|
16/5/1991
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
21
|
Hoàng Đại Cương
|
04/05/1985
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
22
|
Lò Văn Chung
|
23/09/1986
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
23
|
Lò Văn Hưng
|
19/10/1986
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
24
|
Vũ Duy Tân
|
16/2/1994
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
25
|
Hoàng Thành Long
|
10/7/1991
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
26
|
Phạm Tiến Hồng
|
31/7/1984
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
27
|
Nguyễn Duy Tùng
|
25/8/1990
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
28
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
18/11/1980
|
Tưởng ca
|
Bậc 1
|
29
|
Bùi Văn Sơn
|
04/01/1971
|
Hành chính
|
Kỹ sư - CN điện kí hóa
|
30
|
Chu Thị Thọ
|
23/11/1985
|
Hành chính
|
Cao đẳng - CN QLSC ĐZ&TBA
|
31
|
Lường Thị Hằng
|
01/05/1982
|
Hành chính
|
Kỹ sư - CN hệ thống điện
|
32 |
Hà Thị Phương
|
12/06/1989 |
Hành chính |
Trung cấp CN giáo dục tiểu học |
XI
|
NMTĐ THOONG GÓT
|
1
|
Phạm Quốc Toản
|
15/02/1972
|
Giám đốc NM
|
Kỹ sư - CN Điện tự động hóa
|
2
|
Trần Văn Mạnh
|
17/6/1984
|
P. Giám đốc
|
Kỹ sư - Chuyên ngành Điện công nghiệp
|
3
|
Nông Mạnh Dũng
|
17/02/1969
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
4
|
Đỗ Trọng Khôi
|
15/02/1986
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
5
|
Tô Văn Bàn
|
25/09/1964
|
ĐHV
|
Bậc 3
|
6
|
La Văn Hải
|
20/01/1969
|
Trưởng ca
|
Bậc 1
|
7
|
Ngân Bá Băng
|
12/02/1965
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
8
|
Ngọc Văn Tuyền
|
01/04/1971
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
9
|
Đinh Thị Hợp
|
13/12/1977
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
10
|
Nông Đức Luân
|
03/02/1985
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
11
|
Hoàng Văn Tài
|
15/07/1972
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
12
|
Trần Văn Giang
|
19/03/1972
|
ĐHV
|
Bậc 3
|
13
|
Hoàng Văn Kiềm
|
25/03/1965
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
14
|
Phạm Văn Hào
|
06/09/1990
|
Trưởng ca
|
Bậc 3
|
15
|
Nông Văn Tuấn
|
05/11/1992
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
16
|
Ngân Thị Hành
|
02/09/1988
|
Hành chính
|
ĐH sư phạm Toán
|
XII
|
NMTĐ NÀ TẨU
|
1 |
Thiều Hà Thoại |
03/09/1987 |
Giám đốc |
Kỹ sư - CN Hệ thống điện |
2 |
Đàm Đình Hoạt |
25/03/1989 |
Kỹ thuật viên |
Kỹ sư - Tự động hóa XNCN |
3
|
Ma Anh Quý
|
08/08/1993
|
Kỹ thuật viên
|
Kỹ sư - CN kỹ thuật điện - điện tử
|
4
|
Hoàng Huy Khánh
|
13/10/1992
|
Kỹ thuật viên
|
Kỹ sư – CN hệ thống điện
|
5
|
Hoàng Thị Huế
|
25/10/1994 |
Hành chính |
Cao đẳng nghề - CN hệ Thống điện |
6
|
Bế Ngọc Phong
|
03/09/1987
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
7
|
Hoàng Nguyễn Trọng
|
25/01/1975
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
8
|
Liêu Mạnh Cường
|
17/11/1989
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
9
|
Hoàng Đình Vĩnh
|
26/11/1971
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
10
|
Linh Quang Hưng
|
10/10/1965
|
ĐHV
|
Bậc 1
|
11
|
Bế Ích Trực
|
23/06/1984
|
ĐHV
|
Bậc 2
|
12
|
Nông Xuân Diệu
|
12/08/1990
|
Trưởng ca
|
Bậc 2
|
13
|
Hoàng Văn Khanh
|
28/04/1990
|
Trưởng ca
|
Bậc 1
|
14
|
Tống Hoàng Hiếu |
15/09/1991
|
ĐHV |
Bậc 1 |
15
|
Đàm Văn Huân |
02/07/1993 |
ĐHV |
Bậc 1 |